pedobarometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pedobarometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pedobarometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pedobarometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pedobarometer

    * kỹ thuật

    y học:

    dụng cụ cân trẻ em