peba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peba.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peba
having nine hinged bands of bony plates; ranges from Texas to Paraguay
Synonyms: nine-banded armadillo, Texas armadillo, Dasypus novemcinctus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).