peasantry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peasantry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peasantry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peasantry.
Từ điển Anh Việt
peasantry
/'pezəntri/
* danh từ
giai cấp nông dân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peasantry
the class of peasants