peasanthood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peasanthood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peasanthood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peasanthood.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peasanthood

    the state of being a peasant

    the same homely dress she wore in the days of her peasanthood

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).