pbt (polybutylene ephtalate) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pbt (polybutylene ephtalate) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pbt (polybutylene ephtalate) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pbt (polybutylene ephtalate).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pbt (polybutylene ephtalate)

    * kỹ thuật

    eptalat