pawnee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pawnee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pawnee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pawnee.
Từ điển Anh Việt
pawnee
/pɔ:'ni:/
* danh từ
người nhận vật cầm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pawnee
a member of the Pawnee nation formerly living in Nebraska and Kansas but now largely in Oklahoma
the Caddoan language spoken by the Pawnee