pawnbroking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pawnbroking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pawnbroking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pawnbroking.

Từ điển Anh Việt

  • pawnbroking

    /'pɔn:n,broukiɳ/

    * danh từ

    nghề cầm đồ