pawky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pawky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pawky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pawky.
Từ điển Anh Việt
pawky
/'pɔ:ki/
* tính từ (Ớ-cốt)
ranh ma, láu cá, giảo hoạt
dí dỏm phớt tỉnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pawky
cunning and sly
the pawky rich old lady who incessantly scores off her parasitical descendants"- Punch