pawer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pawer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pawer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pawer.

Từ điển Anh Việt

  • pawer

    xem paw

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pawer

    a person who handles or caresses in a clumsy or overfamiliar manner