pavlovian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pavlovian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pavlovian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pavlovian.

Từ điển Anh Việt

  • pavlovian

    /pæv'louvjən/

    * danh từ

    pavlovian reflex (sinh vật học) phản xạ có điều kiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pavlovian

    of or relating to Ivan Pavlov or his experiments

    Pavlovian conditioning