pavlova nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pavlova nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pavlova giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pavlova.

Từ điển Anh Việt

  • pavlova

    * danh từ

    bánh xốp phủ kem và trái cây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pavlova

    Russian ballerina (1882-1931)

    Synonyms: Anna Pavlova

    a dessert consisting of a meringue base or cup filled with fruit and whipped cream