paunchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paunchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paunchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paunchy.
Từ điển Anh Việt
paunchy
* tính từ(so sánh)
có bụng phệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paunchy
Similar:
abdominous: having a large belly
Synonyms: potbellied