pastorally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pastorally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pastorally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pastorally.

Từ điển Anh Việt

  • pastorally

    xem pastoral