passimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passimeter.

Từ điển Anh Việt

  • passimeter

    /'pæsimitə/

    * danh từ

    cửa vào ga tự động (xe lửa dưới hầm)