participatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
participatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm participatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của participatory.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
participatory
affording the opportunity for individual participation
participatory democracy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).