participative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

participative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm participative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của participative.

Từ điển Anh Việt

  • participative

    xem participate