parthenocarpy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parthenocarpy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parthenocarpy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parthenocarpy.

Từ điển Anh Việt

  • parthenocarpy

    * danh từ

    (thực vật học) tính tạo quả không hạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parthenocarpy

    (botany) the development of a fruit without fertilization or seeds