paroxytone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paroxytone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paroxytone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paroxytone.
Từ điển Anh Việt
paroxytone
/pə'rɔksitou/
* tính từ
(ngôn ngữ học) có trọng âm ở âm tiết áp cuối
* danh từ
(ngôn ngữ học) từ có trọng âm ở âm tiết áp cuối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paroxytone
word having stress or acute accent on the next to last syllable