parotidosclerosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parotidosclerosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parotidosclerosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parotidosclerosis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parotidosclerosis

    * kỹ thuật

    y học:

    xơ cứng tuyến mang tai