parotidean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parotidean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parotidean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parotidean.
Từ điển Anh Việt
parotidean
tính từ
thuộc tuyến mang tai