paroquet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paroquet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paroquet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paroquet.

Từ điển Anh Việt

  • paroquet

    /'pærəki:t/ (paroquet) /'pærəkit/

    * danh từ

    (động vật học) vẹt đuôi dài

Từ điển Anh Anh - Wordnet