paroclynia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paroclynia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paroclynia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paroclynia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paroclynia

    * kỹ thuật

    y học:

    sự đẻ khó