parkinson's law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parkinson's law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parkinson's law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parkinson's law.
Từ điển Anh Việt
parkinson's law
* danh từ
<đùa> sự đủng đỉnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parkinson's law
C. Northcote Parkinson's cynical observation that work will expand so as to fill the time available for its completion
C. Northcote Parkinson's cynical observation that the number of subordinates in an organization will increase linearly regardless of the amount of work to be done