parhelion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parhelion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parhelion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parhelion.

Từ điển Anh Việt

  • parhelion

    /pɑ:'hi:ljən/

    * danh từ, số nhiều parhelia /pɑ:hi:ljə/

    (thiên văn học) mặt trời giả, mặt trời ảo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parhelion

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    mặt trời giả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parhelion

    a bright spot on the parhelic circle; caused by diffraction by ice crystals

    two or more parhelia are usually seen at once

    Synonyms: mock sun, sundog