parasynthetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parasynthetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parasynthetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parasynthetic.

Từ điển Anh Việt

  • parasynthetic

    * tính từ

    (ngôn ngữ học) có đủ tiền tố, hậu tố

    * danh từ

    từ có đủ tiền tố, hậu tố