parastate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parastate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parastate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parastate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parastate

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    trạng thái para

    trạng thái thuận