paramagnetism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paramagnetism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paramagnetism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paramagnetism.
Từ điển Anh Việt
paramagnetism
/,pærə'mægnitizm/
* danh từ
(vật lý) tính thuận từ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paramagnetism
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
hiện tượng nghịch từ
tính nghịch từ
điện:
hiện tượng thẩm từ
tính thuận từ
điện lạnh:
hiện tượng thuận từ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paramagnetism
materials like aluminum or platinum become magnetized in a magnetic field but it disappears when the field is removed