paralyzant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paralyzant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paralyzant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paralyzant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paralyzant

    * kỹ thuật

    y học:

    gây liệt

    thuốc gây liệt