paraganglion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paraganglion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paraganglion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paraganglion.

Từ điển Anh Việt

  • paraganglion

    * danh từ

    số nhiều paraganglia

    hạch bên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paraganglion

    * kỹ thuật

    y học:

    phó hạch