paradigmatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paradigmatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paradigmatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paradigmatic.
Từ điển Anh Việt
- paradigmatic - * tính từ - (thuộc) hệ biến hoá - (thuộc) kiểu, mẫu, mô hình 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- paradigmatic - of or relating to a grammatical paradigm - paradigmatic inflection - of or relating to a typical example - paradigmatic learning - related as members of a substitution class - paradigmatic word associations - Antonyms: syntagmatic 




