panhellenic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
panhellenic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panhellenic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panhellenic.
Từ điển Anh Việt
panhellenic
* tính từ
toàn Hy lạp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
panhellenic
of or relating to all the Greeks
the Olympic Games were a Panhellenic celebration
Synonyms: Pan-Hellenic