pandiculation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pandiculation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pandiculation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pandiculation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pandiculation

    yawning and stretching (as when first waking up)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).