pancreatine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pancreatine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pancreatine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pancreatine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pancreatine

    * kỹ thuật

    y học:

    chiết suất tuyến tụy có chứa các enzyme tụy