pancreagogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pancreagogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pancreagogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pancreagogram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pancreagogram

    * kỹ thuật

    y học:

    tụy đồ