pancratian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pancratian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pancratian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pancratian.

Từ điển Anh Việt

  • pancratian

    * tính từ

    (thuộc) xem pancratium