pancraolysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pancraolysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pancraolysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pancraolysis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pancraolysis
* kỹ thuật
y học:
sự hủy tụy