panchromatism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

panchromatism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panchromatism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panchromatism.

Từ điển Anh Việt

  • panchromatism

    xem panchromatic