palliatively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palliatively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palliatively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palliatively.

Từ điển Anh Việt

  • palliatively

    xem palliative