palatorrhaphy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palatorrhaphy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palatorrhaphy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palatorrhaphy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • palatorrhaphy

    * kỹ thuật

    khâu vòm miệng