palatopharyngoplasty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palatopharyngoplasty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palatopharyngoplasty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palatopharyngoplasty.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • palatopharyngoplasty

    surgical resection of unnecessary palatal and oropharyngeal tissue to open the airway; intended to cure extreme cases of snoring (with or without sleep apnea)

    Synonyms: PPP, uvulopalatopharyngoplasty, UPPP

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).