palatinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palatinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palatinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palatinate.

Từ điển Anh Việt

  • palatinate

    /pə'lætinit/

    * danh từ

    (sử học) lânh địa sứ quân

    màu hoa cà, áo thể thao màu hoa cà (ở trường đại học Đơ-ham)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • palatinate

    * kỹ thuật

    lãnh địa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • palatinate

    a territory in southwestern Germany formerly ruled by the counts palatine

    Synonyms: Pfalz

    a territory under the jurisdiction of a count palatine