palatalised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palatalised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palatalised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palatalised.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • palatalised

    Similar:

    palatalize: pronounce a consonant with the tongue against the palate

    Synonyms: palatalise

    palatal: produced with the front of the tongue near or touching the hard palate (as `y') or with the blade of the tongue near the hard palate (as `ch' in `chin' or `j' in `gin')

    Synonyms: palatalized

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).