palaetiology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
palaetiology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palaetiology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palaetiology.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
palaetiology
Similar:
paletiology: the explanation of past events in terms of scientific causes (as geological causes)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).