palaeographer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palaeographer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palaeographer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palaeographer.

Từ điển Anh Việt

  • palaeographer

    /,pæli'ɔgrəfə/

    * danh từ

    nhà nghiên cứu chữ cổ