palaeoclimate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palaeoclimate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palaeoclimate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palaeoclimate.

Từ điển Anh Việt

  • palaeoclimate

    * danh từ

    cổ khí hậu