paeony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paeony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paeony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paeony.
Từ điển Anh Việt
paeony
/'piəni/ (paeony) /'piəni/
* danh từ
(thực vật học) cây mẫu đơn
hoa mẫu đơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paeony
Similar:
peony: any of numerous plants widely cultivated for their showy single or double red or pink or white flowers