paedomorphism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paedomorphism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paedomorphism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paedomorphism.

Từ điển Anh Việt

  • paedomorphism

    * danh từ

    tình trạng người lớn còn giữ những đặc tính trẻ con