paedogamic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paedogamic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paedogamic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paedogamic.

Từ điển Anh Việt

  • paedogamic

    * tính từ

    (sinh vật học) ấu giao