pacifistically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pacifistically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pacifistically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pacifistically.

Từ điển Anh Việt

  • pacifistically

    xem pacifism

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pacifistically

    in a pacifistic manner

    the pacifistically inclined liberals