pacemaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pacemaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pacemaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pacemaking.

Từ điển Anh Việt

  • pacemaking

    * danh từ

    việc chỉ đạo tốc độ trong cuộc đua